07/08/2020
Các Liệt sỹ có tên bắt đầu bằng chữ X
Các Liệt sỹ có tên bắt đầu bằng chữ X
TT | HỌ VÀ TÊN | QUÊ QUÁN | NĂM SINH | NGÀY THÁNG NHẬP NGŨ | CẤP BẬC | ĐƠN VỊ | NGÀY HI SINH | NƠI HI SINH | SỐ MỘ | SỐ HÀNG | SỐ LÔ |
693 | Vũ Xuân Xanh | Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình | 1950 | 4/1968 | | C1E250-F365 | 16/08/1968 | | 485 | 12 | 3 |
694 | Lê Phú Xênh | Đông Hoà, Đông Sơn, Thanh Hóa | 1950 | 1966 | | | 11/05/1967 | | 174 | 13 | 1 |
695 | Nguyễn Xếp | | | | | | 03/1954 | | 965 | 10 | 6 |
696 | Nguyễn Đình Xin | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ An | 1950 | 2/1968 | BP | C3D43 | 19/7/1971 | | 557 | 5 | 4 |
697 | Lê Đình Xuân | Kỳ Minh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | | | | | 28/04/1961 | | 421 | 8 | 3 |
698 | Ngô Thanh Xuân | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ An | 1961 | 26/3/1981 | Trung úy, trợ lý quân trang E | 158 sư đoàn 339, QK 9 | 29/7/1986 | CamPhu chia | 606 | 9 | 4 |
699 | Trần Văn Xuân | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | 1959 | | Binh nhất chiến sỹ | C11 D9 E64 F320 | 24/06/1978 | Tây ninh | 956 | 9 | 6 |
700 | Mai Công Xuyên | Cẩm Đình - Phúc Thọ - Hà Tây | 1940 | | Trung sỹ | | 08/05/1965 | | 460 | 10 | 3 |