07/08/2020
Các Liệt sỹ có tên bắt đầu bằng chữ Q.
TT | HỌ VÀ TÊN | QUÊ QUÁN | NĂM SINH | NGÀY THÁNG NHẬP NGŨ | CẤP BẬC | ĐƠN VỊ | NGÀY HI SINH | NƠI HI SINH | SỐ MỘ | SỐ HÀNG | SỐ LÔ |
452 | Phạm Văn Quán | Nho Quan, Ninh Bình | 1949 | | | | 19/7/1969 | | 332 | 12 | 2 |
453 | Tống Thế Quân | Đông Quan, Thái Bình | | | | | 08/10/1966 | | 68 | 7 | 1 |
454 | Bùi Vinh Quang | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1937 | | | | 05/02/1967 | | 15 | 2 | 1 |
455 | Trần Văn Quang | Hưng Yên | 1948 | | | | 02/1965 | | 367 | 4 | 3 |
456 | Trần Văn Quang | Nam Quang - Nam Đàn - Nghệ An | 1950 | | Binh nhất | | 22/05/1969 | | 400 | 7 | 3 |
457 | Hoàng Duy Quang | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | 1927 | | D.Phó | D392 | 27/07/1954 | | 760 | 7 | 5 |
458 | Lê Văn Quang | Nghi Thịnh - Nghi Lộc - Nghệ An | 1949 | | | | 15/11/1969 | | 873 | 1 | 6 |
459 | Nguyễn Viết Quâng | Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ An | 1927 | | Trung sỹ | Cán bộ phòng lương thực | 20/8/1968 | | 52 | 6 | 1 |
460 | Liệt sỹ Quảng (mộ mới về đợt 2) | | | | | | | MT Lào | 845 | 12 | 5 |
461 | Nguyễn Văn Quảng | Nghi Lâm - Nghi Lộc - Nghệ An | | | | | 24/04/1946 | | 892 | 3 | 6 |
462 | Trần Đình Quê | | 1919 | | | | 15/07/1955 | | 909 | 5 | 6 |
463 | Nguyễn Chính Quế | Bình Đà, Thanh Oai, Hà Tây | 1924 | | | | 28/8/1961 | | 252 | 7 | 2 |
464 | Lê Văn Quế | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1942 | | | | 5/2/1967 | | 272 | 9 | 2 |
465 | Hoàng Như Quế | Hưng Lĩnh - Hưng Nguyên - Nghệ An | 1948 | | Binh Nhất | | 22/05/1969 | | 396 | 6 | 3 |
466 | Nguyễn Văn Quốc | Nam Cát - Nam Đàn - Nghệ An | 1948 | | | | 27/08/1968 | | 392 | 6 | 3 |
467 | Nguyễn Sỹ Quy | Kỳ Phang - Kỳ Anh - Nghệ An | | | Binh nhất | | 07/05/1961 | | 404 | 7 | 3 |
468 | Nguyễn Văn Quy | Phú Chân - Tiên Sơn - Hà Bắc | 1945 | | | | 16/08/1968 | | 484 | 12 | 3 |
469 | Lê Viết Quý | Nam Diên, Nam Đàn, Nghệ An | 1943 | | | | 17/7/1966 | | 274 | 9 | 2 |
470 | Nguyễn Văn Quý | Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Tây | 26/12/1944 | | Thượng sỹ | | 01/5/1968 | | 277 | 9 | 2 |
471 | Nguyễn Văn Quyền | Thượng Sơn - Đô Lương - Nghệ AN | | | K70.QK4 | | 1947 | | 920 | 6 | 6 |
472 | Lê Văn Quyết | P. Trung, Thanh Oai, Hà Tây | 1947 | | Binh nhất | | 16/6/1967 | | 335 | 12 | 2 |
473 | Nguyễn Văn Quỳnh | Nghi Đức,Nghi Lộc, Nghệ An | 1938 | 4/1965 | Binh nhất | C10 Tiểu đoàn 16 BTL phòng không QK4 | 30/7/1967 | | 305 | 11 | 2 |
474 | Lê Văn Quỳnh | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | 1933 | 1961 | | | 27/12/1967 | | 959 | 9 | 6 |