29/03/2022
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI
THƯỜNG TRỰC HUYỆN ỦY VÀ CÁC BAN ĐẢNG
THƯỜNG TRỰC HUYỆN ỦY
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Dương Đình Chỉnh
|
Bí thư
|
3.611.666
|
0913.513809
|
2
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Phó Bí thư Thường trực
|
3.615.534
|
0912.921.325
|
3
|
Lê Văn Dũng
|
Phó Bí thư
|
3.615.534
|
0912.414.024
|
4
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Phó Bí thư
|
3.614.888
|
0917.755.567
|
VĂN PHÒNG HUYỆN ỦY
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Đăng Đức
|
Chánh Văn phòng
|
3.613.493
|
0912.592.501
|
|
Nguyễn Trung Dũng
|
Phó Chánh VP
|
|
0912937117
|
2
|
Lê Nam
|
Phó Chánh VP
|
3.861.850
|
0948.587.498
|
3
|
Văn thư
|
|
3.861.154
|
|
BAN TỔ CHỨC HUYỆN ỦY
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Ngọc Biên
|
Trưởng ban
|
3.613.223
|
0987.023.234
|
2
|
Đinh Thị Hạnh
|
Phó ban
|
|
0943032373
|
3 | Nguyễn Sỹ Tuấn | Phó ban | | 0979483789 |
BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
2
|
Nguyễn Tiến Cường
|
Trưởng ban
|
3.613.222
|
0912.590.640
|
3
|
Nguyễn Cảnh Thi
|
Phó Trưởng ban
|
|
0983.851.966
|
4
|
Nguyễn Đình Nam
|
Phó Trưởng ban
|
|
0912.834.919
|
ỦY BAN KIỂM TRA HUYỆN ỦY
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Bùi Quang Vinh
|
Chủ nhiệm
|
3.861.709
|
0912.094.721
|
2
|
Đinh Thanh Trang
|
Phó chủ nhiệm
|
3.861.408
|
0913.059.421
|
BAN DÂN VẬN HUYỆN ỦY
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Hồ Nam
|
Trưởng ban
|
3.611.541
|
0912.883.056
|
2
|
Đồng Bính Định
|
Phó ban
|
|
0949.830.678
|
TRUNG TÂM BỒI DƯỠNG CHÍNH TRỊ HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Tiến Cường
|
|
|
0912.590.640
|
2
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
Phó Giám đốc
|
3.861.380
|
0989.857.917
|
THƯỜNG TRỰC HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Chủ tịch
|
|
0912.921.325
|
3
|
Lê Thị Hiền
|
Phó Chủ tịch
|
3.796.757
|
0387.795.488
|
4
|
Lê Văn Lộc
|
Trưởng ban KT-XH
|
|
0916.767.078
|
5
|
Lê Thùy Dương
|
Trưởng ban Pháp chế
|
|
0982.127.275
|
LÃNH ĐẠO UBND HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Chủ tịch
|
3.614.888
|
0917.755.567
|
3
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
Phó Chủ tịch
|
3.861.225
|
0947.228.871
|
4
|
Nguyễn Đức Thọ
|
Phó Chủ tịch
|
3.614.065
|
0917.868.269
|
2
|
Nguyễn Bá Điệp
|
Phó Chủ tịch
|
3.613.567
|
0912.516.524
|
VĂN PHÒNG HĐND-UBND HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1.
|
Đinh Thế Tài
|
Chánh Văn phòng
|
3.613.868
|
0914.686.189
|
2.
|
Trần Văn Hải
|
Phó Chánh VP
|
|
0916.051.188
|
3.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Phó Chánh VP
|
|
0976.356.965
|
4.
|
Nguyễn Huy Hội
|
Văn thư
|
3.861.284
|
0913.061.649
|
5.
|
Lê Thị Nguyệt
|
Chuyên viên
Ban tiếp công dân
|
3.613.613
|
0988.326.534
|
6.
|
Cao Thị Hồng Phương
|
Chuyên viên
Bộ phận TN&TKQ
|
|
0975.28.99.44
0941.170.898
|
7.
|
Máy Fax
|
|
3.861.152
|
|
PHÒNG NỘI VỤ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Trưởng phòng
|
3.796.757
|
0912.587.778
|
2
|
Nguyễn Công Ánh
|
Phó phòng
|
3.611.297
|
0912.414.085
|
3 | Nguyễn Thanh Tâm | Phó phòng | | 0982074835 |
PHÒNG TƯ PHÁP
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Đình Thành
|
Trưởng phòng
|
3.615.061
|
0983.424.306
|
2
|
Nguyễn Văn Vinh
|
Phó phòng
|
3.796.546
|
0912.226.135
|
THANH TRA HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
|
Chánh Thanh tra
|
3.611.296
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hợi
|
Phó Chánh T. Tra
|
|
0919.730.788
|
PHÒNG TÀI CHÍNH - KẾ HOẠCH
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
2
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Trưởng phòng
|
|
0919.529.035
|
3
|
Nguyễn Hoàng Lộc
|
Phó Trưởng phòng
|
|
0913.829.737
|
PHÒNG TÀI NGUYÊN - MÔI TRƯỜNG
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Trương Thị Thanh Huyền
|
Trưởng phòng
|
3.611.055
|
0919.627.809
|
2
|
Phùng Ngọc Tú
|
Phó Trưởng phòng
|
3.611.055
|
0913357717
|
PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Đình Thi
|
Trưởng phòng
|
3.861.546
|
0948.089.567
|
2
|
|
Phó Trưởng phòng
|
|
|
PHÒNG NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Trần Nguyên Hòa
|
Trưởng phòng
|
3.861.224
|
0912.385.795
|
3
|
Trần Trung Thao
|
Phó Trưởng phòng
|
|
0915.872.468
|
PHÒNG LAO ĐỘNG - TB&XH
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Đặng Văn Lương
|
Trưởng phòng
|
3.861.366
|
0987.936.530
|
2
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Phó Trưởng phòng
|
|
0912.256.545
|
3
|
Nguyễn Thị Lộc
|
Phó Trưởng phòng
|
|
0913.031.909
|
PHÒNG VĂN HÓA - THÔNG TIN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Đình Hùng
|
Trưởng phòng
|
3.614.741
|
0911.638.777
|
2
|
Nguyễn Đình Dương
|
Phó Trưởng phòng
|
|
0944.040.609
|
PHÒNG Y TẾ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Mai Văn Công
|
Trưởng phòng
|
3.615.633
|
0852.628.783
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Văn Thông
|
Trưởng phòng
|
3.861.207
|
0989.898.507
|
2
|
Nguyễn Đình Trung
|
Phó phòng
|
|
0912.627.035
|
3
|
Nguyễn Thị Nhung An
|
Phó phòng
|
3.614.283
|
0986.240.129
|
4
|
Nguyễn Đình Thọ
|
Phó phòng
|
|
0987.019.272
|
5
|
Văn thư
|
|
3.611.004
|
|
CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Mai Hồng Lê
|
Giám đốc
|
3.796.468
|
0918.198.333
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Lê Văn Đức
|
Giám đốc
|
|
0919.527.726
|
2
|
Trần Viết Cảnh
|
Phó giám đốc
|
3.614.668
|
0983.848.983
|
3
|
|
Phó giám đốc
|
|
|
CHI CỤC THỐNG KÊ HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Võ Vỹ
|
Chi cục trưởng
|
3.861.220
|
0915.416.451
|
2
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Chi cục phó
|
|
0983.033.687
|
CÔNG AN HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Lê Đức Dũng
|
Trưởng công an
|
3 611 799
|
|
2
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Phó Trưởng CA
|
3 861 444
|
0911.229.222
|
3
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Phó Trưởng CA
|
|
0945.330.303
|
4
|
Nguyễn Thành Nhân
|
Phó Trưởng CA
|
|
0904.657.879
|
5
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Phó Trưởng CA
|
|
0913.385.546
|
6
|
Thái Văn Khoa
|
Phó Trưởng CA
|
|
0915001379
|
7
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Phó Trưởng CA
|
|
0912163588
|
BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Chí Quân
|
Chính trị viên
|
|
0915.207.377
|
2
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Chỉ huy trưởng
|
3.613.276
|
0982.022.776
|
3
|
Đinh Thanh Minh
|
Tham mưu trưởng
|
3.611.904
|
0974.715.430
|
4
|
Trực Ban
|
|
3.861.158
|
|
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Đào Nguyên
|
Viện trưởng
|
3.861.986
|
0912.114.386
|
2
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
Phó Viện trưởng
|
|
0912.884.569
|
3
|
Nguyễn Chí Cường
|
Phó Viện trưởng
|
|
0902.050.222
|
TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Cao Khắc Chiến
|
Chánh án
|
3.920.468
|
0912.555.497
|
2
|
Vũ Đức Thúy
|
Phó Chánh án
|
3.861.184
|
0904.479.502
|
3
|
Lê Thị Huyền
|
Phó Chánh án
|
|
0917.137.375
|
CHI CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Thái Văn Ngọc
|
Chi cục trưởng
|
3.613.472
|
01234.897.259
|
2
|
Hoàng Quốc Dũng
|
Phó Chi cục trưởng
|
|
0915.412.556
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC BẮC VINH
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Việt Hùng
|
Chi cục trưởng
|
3.861.867
|
0976.886.889
|
2
|
Trịnh Xuân Ngũ
|
Phó Chi cục trưởng
|
3.861.869
|
0912.305.518
|
3
|
Phạm Văn Hởi
|
Phó Chi cục trưởng
|
3.796.591
|
0989.151.309
|
KHO BẠC NHÀ NƯỚC HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Giám đốc
|
3.861.172
|
0919.225.777
|
2
|
Phạm Huy Toàn
|
Phó giám đốc
|
3.615.566
|
0912.883.090
|
BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Chu Văn Lương
|
Giám đốc
|
3.796.898
|
0912.044.239
|
2
|
Nguyễn Văn Tùng
|
Phó giám đốc
|
3.861.294
|
0988.512.333
|
TRUNG TÂM VĂN HÓA - THỂ THAO-TRUYỀN THÔNG
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Phùng Thanh Phương
|
Giám đốc
|
3.861.204
|
0983.573.635
|
2
|
Hoàng Hải Quang
|
Phó Giám đốc
|
3.861.211
|
0913.034.248
|
3
|
Nguyễn Khắc Chất
|
Phó Giám đốc
|
3.796.873
|
0943030616
|
4
|
Nguyễn Văn Lê
|
Phó giám đốc
|
|
0904.993.223
|
5
|
Nguyễn Thị Mai
|
Phó Giám đốc
|
|
0915.050.987
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Võ Văn Thắng
|
Giám đốc
|
3.615.789
|
0983.295.007
|
2
|
Lê Doãn Hùng
|
Phó Giám đốc
|
|
0986.951.579
0912.396.569
|
3
|
Trần Thị Kim Chung
|
Phó Giám đốc
|
3.861.167
|
0911.176.128
|
4
|
Phòng hành chính
|
|
3.614.111
|
|
ỦY BAN MẶT TRẬN TỔ QUỐC HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Hồ Nam
|
Chủ tịch
|
3.861.522
|
0912.883.056
|
3
|
Đậu Khắc Thân
|
Phó Chủ tịch
|
|
0914.445.238
|
LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Phan Văn Sâm
|
Chủ tịch
|
3.861.698
|
0913.047.972
|
2
|
Hoàng T. Hải Thanh
|
Phó Chủ tịch
|
|
083.809.5751
|
ĐOÀN TNCS HCM
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Đức Lộc
|
Phó Bí thư
|
|
0912.627.636
|
2
|
Nguyễn Trung Dũng
|
Phó Bí thư
|
|
0978.627.400
|
3
|
Nguyễn Khánh Hưng
|
Phó Bí thư
|
|
|
HỘI NÔNG DÂN HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Thái Viết Dũng
|
Chủ tịch
|
3.861.475
|
0912.363.695
|
2
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
Phó Chủ tịch
|
|
0977.611.158
|
3
|
Hoàng Thị Tâm Bình
|
Phó Chủ tịch
|
|
0373.643.346
|
HỘI CỰU CHIẾN BINH HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Văn Nam
|
Chủ tịch
|
3.611.054
|
0982.056.320
|
2
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Phó Chủ tịch
|
|
0913.099.350
|
3
|
Đặng Bá Lĩnh
|
Phó Chủ tịch
|
|
0973.646.709
|
HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Chủ tịch
|
3.861.539
|
0982.009.980
|
2
|
Lê Thị Khánh Ly
|
Phó Chủ tịch
|
|
0943033849
|
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Thị Mỹ Châu
|
Chủ tịch
|
|
0943.97.87.87
|
2
|
Nguyễn Thị Giang
|
Phó Chủ tịch
|
|
0989.689.606
|
|
|
|
|
|
|
HỘI NGƯỜI MÙ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Văn Thơ
|
Chủ tịch
|
3.861.510
|
0977.927.907
|
2
|
Nguyễn Duy Tùng
|
Phó Chủ tịch
|
|
0356.789.123
|
HỘI KHUYẾN HỌC HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Xuân Giao
|
Chủ tịch
|
3.861.225
|
0989.662.994
|
2
|
Phạm Đình Thuận
|
Phó Chủ tịch
|
3.614.228
|
0914.401.305
|
3
|
Bùi Quang Hùng
|
Phó Chủ tịch
|
|
|
TRUNG TÂM VIỄN THÔNG NGHI LỘC
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Lưu Văn Hạnh
|
Giám đốc
|
3.861.119
|
0912.462.999
|
2
|
Võ Quang Vinh
|
Phó Giám đốc
|
3.861.209
|
0913.055.573
|
3
|
Trần Văn Hiệp
|
Phó Giám đốc
|
|
0912.574.502
|
BƯU ĐIỆN NGHI LỘC
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Xuân Thân
|
Giám đốc
|
3.861.121
|
0888.356.999
|
2
|
Nguyễn Viết Trường
|
Phó Giám đốc
|
|
0888.565.777
|
ĐIỆN LỰC NGHI LỘC
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Phùng Bá Trung
|
Trưởng chi nhánh
|
|
0968.65.68.68
|
2
|
Cao Xuân Hoàng
|
Phó Chi nhánh
|
|
0962.006.179
|
3
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
Phó Chi nhánh
|
|
0968.752.999
|
4
|
Trực ban
|
|
8.921.868
|
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KTKT
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Phạm Xuân Hồng
|
Giám đốc
|
3.611.848
|
0917.303.919
|
2
|
Lương Anh Tuấn
|
Phó Giám đốc
|
|
0948.247.368
|
TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Võ Văn Ân
|
Hiệu trưởng
|
6.553.567
|
0915.407.408
|
2
|
Đặng Viết Cường
|
Hiệu phó
|
|
0983.103.858
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DUY TRINH
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Hoàng Thị Kim Liên
|
Hiệu trưởng
|
3.614.037
|
0985.522.203
|
2
|
Phạm Trường Giang
|
Hiệu Phó
|
|
0914.377.387
|
3
|
Đặng Thái Bình
|
Hiệu phó
|
|
0912.257.831
|
4
|
Phạm Đức Hùng
|
Hiệu phó
|
|
0913.458.219
|
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 2
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Đặng Khắc Bình
|
Hiệu trưởng
|
3.612.772
|
0946.253.550
|
2
|
Đặng Quốc Chi
|
Hiệu phó
|
|
0986.790.655
|
3
|
Cao Đức Tài
|
Hiệu phó
|
|
0982.870.555
|
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 3
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Võ Thanh Hoa
|
Hiệu trưởng
|
3.860.979
|
0987.099.459
|
2
|
Nguyễn Công Trị
|
Hiệu phó
|
|
0989.136.454
|
3
|
Hoàng Kim Thạch
|
Hiệu phó
|
|
0989.243.623
|
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Văn Phương
|
Hiệu trưởng
|
|
0913.797.838
|
2
|
Nguyễn T. Thanh Nhàn
|
Hiệu phó
|
|
0395.821.922
|
3
|
Phùng Quốc Hưng
|
Hiệu phó
|
|
0838.182.666
|
4
|
Võ Thị Thanh Tâm
|
Hiệu phó
|
|
0942.896.886
|
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 5
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Đặng Đình Kỳ
|
Hiệu trưởng
|
0238.612.027
|
0918.307.313
|
2
|
Đặng Khắc Bình
|
Hiệu phó
|
|
0916.379.828
|
3
|
Nguyễn Ánh Dương
|
Hiệu phó
|
|
0914.908.228
|
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỨC TỰ
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Nguyễn Thị Vân
|
Hiệu trưởng
|
3.861.418
|
0945.543.344
|
3
|
Nguyễn Đức Sơn
|
Hiệu phó
|
|
|